Điều hoà trung tâm mini Panasonic U-4LE2H7 Inverter 4HP thuộc dòng sản phẩm Mini FSV series LE
- Một dàn nóng nhỏ gọn có thể tải được nhiều dàn lạnh với nhiều chủng loại khác nhau
- Thích hợp cho toà nhà nhỏ, nhà hàng, khách sạn nhỏ, siêu thị mini, biệt thự, căn hộ, nhà phố
Những đặc điểm Điều hoà trung tâm mini Panasonic U-4LE2H7 Inverter 4HP
- Kết nối nhiều chủng loại dàn lạnh
- Số lượng dàn lạnh tối đa tùy thuộc vào công suất dàn nóng
- Quạt giải nhiệt lớn 35Pa: Khi dàn nóng được lắp đặt và hoạt động trên khu vực diện tích hẹp, dưới trời nắng, nhiệt độ không khí xung quanh dàn nóng sẽ bị tích lũy gây ra hiện tượng quá nhiệt. Điều này sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ của hệ thống. Với cột áp quạt giải nhiệt được nâng cao tới 35Pa, gió giải nhiệt sẽ được thổi ra xa hơn, giảm hiện tượng quẩn nhiệt khu vực dàn nóng.
- Tổng chiều dài đường ống cho phép: 180m
- Chênh lệch độ cao dàn nóng và lạnh lên đến 50m
- Chênh lệnh độ cao giữa 2 dàn lạnh liên tiếp 15m
- Ga nạp sẵn cho 50m ống đồng
- Dàn nóng và trao đổi nhiệt được thiết kế chống ăn mòn muối biển
Điều hoà trung tâm mini Panasonic U-4LE2H7 Inverter 4HP thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm điện năng
- Trang bị 1 máy nén biến tần công suất lớn và hiệu quả cao khi hoạt động trong chế độ tải từng phần.
- Thiết kế bo mạch 2 phần giúp quá trình bảo dưỡng, sửa chữa đơn giản hơn.
- Bình tách lỏng giúp duy trì độ ổn định, tin cậy của máy nén khi lượng ga tăng lên và giúp mở rộng tối đa chiều dài đường ống đồng.
- Thông qua việc kiểm tra tải, nhiệt độ bên ngoài, động cơ DC điều chỉnh lưu lượng gió giải nhiệt phù hợp.
- Cánh quạt được thiết kế mới để hạn chế sự nhiễu động của không khí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Đường kính quạt được mở rộng giúp tăng lưu lượng gió giải nhiệt mà không làm tăng độ ồn hoạt động.
- Dàn trao đổi nhiệt được thiết kế mới cả về kích thước dàn, kích cỡ ống giúp nâng cao hiệu quả trao đổi nhiệt.
- Sử dụng bình tách dầu kiểu ly tâm giúp cải thiện hiệu quả tách dầu và giảm tổn thất áp suất ga.
Thông số kỹ thuật Điều hoà trung tâm mini Panasonic FSV Series LE2
Công suất | 4HP | |||||
Model | U-4LE2H4 | |||||
Nguồn điện | 380/400/415V/3-phase/50Hz 380/400V/3-phase/60Hz |
|||||
Điện áp | 380v | 400v | 415v | |||
Công suất | Làm lạnh | kW | 12.1 | |||
BTU/h | 41,300 | |||||
Sưởi ấm | kW | 12.5 | ||||
BTU/h | 42,700 | |||||
EER / COP | Làm lạnh | W/W | 5.08 | |||
Sưởi ấm | W/W | 5.95 | ||||
Kích thước | C x R x S | mm | 996 x 980 x 370 | |||
Khối lượng | kg | 106 | ||||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Dòng điện | A | 3.89 | 3.69 | 3.56 |
Công suất | kw | 2.38 | 2.38 | 2.38 | ||
Sưởi ấm | Dòng điện | A | 3.47 | 3.29 | 3.18 | |
Công suất | kw | 2.10 | 2.10 | 2.10 | ||
Dòng khỏi động | A | 1 | ||||
Lưu lượng gió | m³/h | 69,000 | ||||
L/s | 1,150 | |||||
Lượng ga nạp sẵn | kg | R410A 6.70 | ||||
Ống kết nối | Ống hơi | mm (inches) | Ø15.88 (Ø5/8) | |||
Ống lỏng | mm (inches) | Ø9.52 (Ø3/8) | ||||
Phạm vi vận hành | Chiều lạnh:-10˚CDB~+46˚CDB, Chiều sưởi:-20˚CWB~+18˚CWB | |||||
Độ ồn | Chế độ thường | dB (A) | 52.0 | |||
Chế độ yên tĩnh (2) | dB (A) | 45.0 |
Reviews
There are no reviews yet.